プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
er hat einen sechserpack.
Ổng có 6 múi đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die kleinste spende bekommt zwei sechserpack.
góp ít nhất thì được 2 lốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die größte spende... bekommt einen sechserpack schraderbrau.
ai quyên góp nhiều nhất... sẽ nhận được một lốc 6 chai bia "made in schrader".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
die namen auf den grabsteinen nahm ich von einem sechserpack schlitz, dass ich im see gekühlt hatte.
những kẻ có tên trên những bia mộ đó đã lấy đi 6 pack bia mà tôi đang làm mát trong sông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: