検索ワード: stellungnahme (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

stellungnahme

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

eine stellungnahme.

ベトナム語

con muốn làm một bản tường trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und will eine stellungnahme.

ベトナム語

- và muốn anh đưa ra nhận xét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht gibt sie eine stellungnahme.

ベトナム語

Để tôi xem xem có thể có bình luận gì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die medien erwarten eine stellungnahme.

ベトナム語

truyền thông đang phát điên nên ngài sẽ cần phát biểu gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben sie eine stellungnahme, walker?

ベトナム語

anh có tuyên bố gì không, walker?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie wollen meine stellungnahme hören.

ベトナム語

2 người muốn tôi vào chức vụ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte eine stellungnahme von ihm bekommen.

ベトナム語

tôi đã cố tiếp xúc với ổng để làm một bài phỏng vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

noch keine offizielle stellungnahme. sie koennen...

ベトナム語

không có từ nào diễn tả được, các bạn có thể nhìn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

danach zu joel und einer polizei-stellungnahme.

ベトナム語

chúng ta vào quảng cáo, rồi chuyển qua joe và phát biểu của cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie wollen eine stellungnahme. - faxen sie die pressemitteilung.

ベトナム語

gửi chúng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine frau die stellungnahme. (johanna's fußstapfen zusetzen)

ベトナム語

một ý kiến nho nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie alle kennen die stellungnahme zu den gestrigen vorfällen bei stark.

ベトナム語

chúng ta đã nhận được thông báo chính thức về chuyện xảy ra tại tập đoàn stark tối qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bald wird stan eine stellungnahme veröffentlichen, die die welt nicht ignorieren kann.

ベトナム語

sớm thôi, stan sẽ cho thấy một vấn đề mà thế giới không thể làm ngơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe eine sondersitzung des senats einberufen, um eure stellungnahme zu hören.

ベトナム語

tôi đã triệu tập phiên họp đặc biệt của thượng viện để nghe nữ hoàng nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein sprecher von unidac industries meinte, dass eine stellungnahme bevorstehen würde.

ベトナム語

một phát ngôn viên của tập đoàn công nghiệp unidac nói một lời nhận xét sắp tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir veröffentlichen die story heute auf world news, mit oder ohne stellungnahme der agency.

ベトナム語

tối nay, chúng tôi sẽ đưa tin đó trên bản tin tin thế giới dù có hay không có tuyên bố của cia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und während bloods wahlkampf jetzt eine öffentliche stellungnahme zu mrs. queens bekanntmachung herausgeben muss...

ベトナム語

và trong khi đó chiến dịch của blood có thể gặp một số vấn đề với công chúng trước tuyên bố của bà queen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie hat ihren verbleib erklärt, herr vorsitzender, in ihrer schriftlichen stellungnahme an diesen ausschuss.

ベトナム語

cô ấy đã giải thích rồi, thưa chủ tịch bằng việc ghi trong tờ khai nộp cho ủy ban này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der präsident hat noch keine stellungnahme abgegeben... aber er weiß, dass wir auf dem gebiet etwas tun müssen.

ベトナム語

tổng thống chưa tự thú, khi ông ta nhận ra chúng ta cần gì đó trong khu vực. Ông sẽ đến xem đạo luật này, rốt cuộc cung cấp một thứ an ninh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die polizei muss noch eine stellungnahme abgeben,... aber quellen deuten an, dass der 11-jährige tomas cantillo...

ベトナム語

dù sao đi nữa, cứ gọi lại cho thầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,897,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK