検索ワード: tagelöhner (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

tagelöhner

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ein tagelöhner von der straße.

ベトナム語

một thằng lao động theo ngày lượm ở ngoài đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kannst du keinen tagelöhner umbringen?

ベトナム語

khó khăn lắm cái việc mày đi giết một thằng lao công theo ngày à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der mexikanische tagelöhner ist ein verdammter bundesagent?

ベトナム語

mày định nói cho tao rằng thằng lao công mexico là một tên cảnh sát liên bang chết tiệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein anderer soll von dem heiligen essen noch des priesters beisaß oder tagelöhner.

ベトナム語

chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sondern wie ein tagelöhner und gast soll er bei dir sein und bis an das halljahr bei dir dienen.

ベトナム語

người ở nhà ngươi như kẻ làm thuê, người ở đậu, sẽ giúp việc ngươi cho đến năm hân hỉ:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so tu dich von ihm, daß er ruhe habe, bis daß seine zeit komme, deren er wie ein tagelöhner wartet.

ベトナム語

thì xin chúa hãy xây mắt ngài khỏi người, để người đặng yên nghỉ, cho đến khi mãn ngày mình như kẻ làm mướn vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das waren reservisten. tagelöhner. die rothaarigen, mongoloiden zwerge vom los-cuerpos-kartell.

ベトナム語

có những kẻ bảo thủ, có những kẻ giống beyonce, có những kẻ tóc đỏ và có những người hành pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da schlug er in sich und sprach: wie viel tagelöhner hat mein vater, die brot die fülle haben, und ich verderbe im hunger!

ベトナム語

vậy nó mới tỉnh ngộ, mà rằng: tại nhà cha ta, biết bao người làm mướn được bánh ăn dư dật, mà ta đây phải chết đói!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber was das land während seines sabbats trägt, davon sollt ihr essen, du und dein knecht, deine magd, dein tagelöhner, dein beisaß, dein fremdling bei dir,

ベトナム語

phàm vật gì mà đất sanh sản trong năm sa-bát, sẽ dùng làm đồ ăn cho ngươi, cho tôi trai tớ gái ngươi, cho kẻ làm thuê của ngươi, và cho kẻ ngoại bang kiều ngụ với ngươi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und laß dich's nicht schwer dünken, daß du ihn frei losgibst, denn er hat dir als zwiefältiger tagelöhner sechs jahre gedient; so wird der herr, dein gott, dich segnen in allem, was du tust.

ベトナム語

ngươi chớ có nặng lòng mà giải phóng người, vì người đã phục dịch ngươi sáu năm, ăn phân nửa công giá của một người làm mướn; vậy giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ ban phước cho ngươi trong mọi công việc ngươi làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,097,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK