検索ワード: teleportieren (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

teleportieren

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

sie kann sich teleportieren.

ベトナム語

cô ta có thể dịch chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde mich teleportieren.

ベトナム語

tôi sẽ lấy thêm 2 chai bia nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und sie kann nicht teleportieren.

ベトナム語

thì cô ta không thể dịch chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hiro, du musst alle von hier weg teleportieren.

ベトナム語

hiro, anh cần dịch chuyển mọi người ra khỏi đây. hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dendi wird sich zurück in sicherheit teleportieren.

ベトナム語

dendi sẽ tp (biến về) về an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er muss mich nur nach lawrence, kansas teleportieren.

ベトナム語

tất cả những gì cậu ta cần làm là viễn chuyển tôi đến lawrence, kansas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein schnipsen, kein teleportieren, kein sich in rauch auflösen...

ベトナム語

không có búng tay, không dịch chuyển, không thoát xác-- à và,.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann kann ich mich selbst teleportieren, überall hin auf dem planeten.

ベトナム語

tôi cũng sẽ học cách bẻ cong thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir geben milliarden von steuergeldern nicht aus, um hüte zu teleportieren.

ベトナム語

giờ đây, chúng ta không cần phải dành ra hàng tỉ đô để vận chuyển hàng hoá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vergiss nicht, sie kann nicht teleportieren, wenn sie nichts sieht.

ベトナム語

barry, nhớ nhé: cô ta không thể dịch chuyện nếu không thấy gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gut, wenn ich es müsste, ja, könnte ich mich in die damentoilette teleportieren.

ベトナム語

anh không thể học được "mục đích" của anh trong đó nhưng anh có thể học vài thứ về cuộc sống. tốt thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

ich weiß, aber er kann immer noch durch die zeit reisen, er kann teleportieren, und er ist immer noch sehr machtvoll.

ベトナム語

anh biết nhưng cậu ta có thể du hành thời gian bước nhảy tức thì cậu ta rất mạnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der kerl ist ein verdammter teleportierer.

ベトナム語

để tìm anh chàng đó .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,044,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK