プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- es hat zu der verrücktesten...
meghan. cô đang ở chỗ quái nào vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die guerillas sind am verrücktesten!
bọn du kích đó là những con chó điên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die verrücktesten, die ich je sah.
họ điên hơn cả những con người điên nhất mà tôi từng thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hatte den verrücktesten tag heute.
hôm nay là ngày điên rồ nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manchmal sagst du die verrücktesten dinge.
emma, đôi khi em nói những điều ngu ngốc nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hatte den verrücktesten traum letzte nacht.
con có giấc mơ điên rồ nhất đêm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die verrücktesten dinge gehen einem durch den kopf...
những chuyện kinh khủng nhất đi vào tâm trí của mày...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
halb hippie, halb rhythmisches genie. er macht die verrücktesten beats.
cậu ta một nửa là hippy, một nửa là kẻ nổi loạn về nhịp điệu... và cậu ta tạo ra những tiếng gõ độc nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, wir bringen die in eine dieser videoshows, wie die verrücktesten verfolgungsjagden der welt.
chúng ta có thể đưa vụ này lên truyền hình được đấy. các cậu nghĩ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und sie wären in der ersten reihe bei der verrücktesten show auf der welt. was auch das, nach dem allem, ist was sie wollten.
cô sẽ ở hàng đầu ngay trung tâm của chương trình kì lạ nhất thế giới, đó cũng là điều cô muốn hơn hết thảy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber er ist der verrückteste, wildeste mistkerl, den ich je getroffen habe.
hay chúng tôi đã đi những đây? thực ra cũng có đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: