検索ワード: versorgt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

versorgt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

also, ich bin versorgt.

ベトナム語

nên cháu sẽ ổn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die werden versorgt.

ベトナム語

- đã được lo cả rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wo ist vic? - versorgt.

ベトナム語

vic đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

crassus versorgt uns gut.

ベトナム語

crassus cung cấp ta tốt đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

versorgt sie. wir verschwinden.

ベトナム語

rửa ráy, rồi đưa chúng ra khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind versorgt. und ich?

ベトナム語

- còn tôi thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- geh, redfern ist versorgt.

ベトナム語

- anh đi đi, cứ để em lo cho cơ trưởng redfern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du musst versorgt werden.

ベトナム語

cháu cần phải được chăm sóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fili, kili, versorgt die ponys.

ベトナム語

fili và kili, chăm lũ ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nehmt ihn mit und versorgt ihn.

ベトナム語

mang hắn ta lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oh, sie wird gut versorgt werden.

ベトナム語

Ồ nó sẽ bị nhốt sau đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der patient muss versorgt werden.

ベトナム語

- bệnh nhân cần được điều trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür sollst du gut versorgt sein.

ベトナム語

vì việc này, bà sẽ được đền ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie werden vom 2. bataillon versorgt.

ベトナム語

họ sẽ cần tiếp liệu từ tiểu đoàn 2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

danke, richie, aber ich bin versorgt.

ベトナム語

cảm ơn, richie, nhưng tôi được chăm sóc đầy đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es versorgt sich ganz alleine mit energie.

ベトナム語

bây giờ nó có thể tự duy trì được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will, dass meine familie versorgt ist.

ベトナム語

- tôi muốn chăm sóc gia đình thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die c.l.a. hat uns gut versorgt.

ベトナム語

- cia giúp 1 tay à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hoffe, er wird ärztlich versorgt werden.

ベトナム語

tôi mong là ổng sẽ được chăm sóc y tế thích đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und bis jetzt wurden die alle von att versorgt.

ベトナム語

và đến giờ, att là nhà cung cấp độc quyền ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,740,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK