プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
also, ich bin versorgt.
nên cháu sẽ ổn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die werden versorgt.
- đã được lo cả rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wo ist vic? - versorgt.
vic đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crassus versorgt uns gut.
crassus cung cấp ta tốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
versorgt sie. wir verschwinden.
rửa ráy, rồi đưa chúng ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie sind versorgt. und ich?
- còn tôi thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- geh, redfern ist versorgt.
- anh đi đi, cứ để em lo cho cơ trưởng redfern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst versorgt werden.
cháu cần phải được chăm sóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fili, kili, versorgt die ponys.
fili và kili, chăm lũ ngựa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nehmt ihn mit und versorgt ihn.
mang hắn ta lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, sie wird gut versorgt werden.
Ồ nó sẽ bị nhốt sau đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der patient muss versorgt werden.
- bệnh nhân cần được điều trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dafür sollst du gut versorgt sein.
vì việc này, bà sẽ được đền ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie werden vom 2. bataillon versorgt.
họ sẽ cần tiếp liệu từ tiểu đoàn 2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danke, richie, aber ich bin versorgt.
cảm ơn, richie, nhưng tôi được chăm sóc đầy đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es versorgt sich ganz alleine mit energie.
bây giờ nó có thể tự duy trì được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will, dass meine familie versorgt ist.
- tôi muốn chăm sóc gia đình thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die c.l.a. hat uns gut versorgt.
- cia giúp 1 tay à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hoffe, er wird ärztlich versorgt werden.
tôi mong là ổng sẽ được chăm sóc y tế thích đáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und bis jetzt wurden die alle von att versorgt.
và đến giờ, att là nhà cung cấp độc quyền ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: