検索ワード: weinstöcke (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

weinstöcke

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

da er ihre weinstöcke mit hagel schlug und ihre maulbeerbäume mit schloßen;

ベトナム語

ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und schlug ihre weinstöcke und feigenbäume und zerbrach die bäume in ihrem gebiet.

ベトナム語

ngài cũng hại vườn nho và cây vả, bẻ gãy cây cối tại bờ cõi chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man wird klagen um die Äcker, ja um die lieblichen Äcker, um die fruchtbaren weinstöcke.

ベトナム語

chúng nó sẽ đấm ngực vì đồng điền màu mỡ, vì cây nho sai trái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn es wird jetzt zu der zeit geschehen, daß wo jetzt tausend weinstöcke stehen, tausend silberlinge wert, da werden dornen und hecken sein,

ベトナム語

xảy ra trong ngày đó, phàm chỗ đất trồng được một ngàn gốc nho, đáng giá một ngàn siếc-lơ bạc, sẽ mọc đầy những gai gốc và chà chuôm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein land, darin weizen, gerste, weinstöcke, feigenbäume und granatäpfel sind; ein land darin Ölbäume und honig wachsen;

ベトナム語

xứ có lúa mì, lúa mạch, dây nho, cây vả, cây lựu; dầu ô-li-ve và mật;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und warum habt ihr uns aus Ägypten geführt an diesen bösen ort, da man nicht säen kann, da weder feigen noch weinstöcke noch granatäpfel sind und dazu kein wasser zu trinken?

ベトナム語

sao người khiến chúng tôi đi lên khỏi xứ Ê-díp-tô đặng dẫn đến chỗ độc nầy, là nơi người ta không gieo mạ được, và chẳng có cây vả, cây nho, cây lựu, và cũng không có nước uống?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fürchtet euch nicht, ihr tiere auf dem felde; denn die auen in der wüste sollen grünen und die bäume ihre früchte bringen, und die feigenbäume und weinstöcke sollen wohl tragen.

ベトナム語

hỡi các loài thú đồng, đừng sợ; vì những đám cỏ nơi đồng vắng nứt đọt, cây ra trái, cây vả và cây nho đều ra sức nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der feigenbaum hat knoten gewonnen, die weinstöcke haben blüten gewonnen und geben ihren geruch. stehe auf, meine freundin, und komm, meine schöne, komm her!

ベトナム語

cây vả đương chín trái xanh tươi của nó, và nho trổ hoa nức mùi hương. hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine brüste wie trauben am weinstock und der duft deines atems wie Äpfel.

ベトナム語

"bao quanh bằng hoa huệ trắng." "ngực em.... "là chùm nho mọng nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,891,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK