検索ワード: wiederholt (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

wiederholt.

ベトナム語

liên tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- (kapitän wiederholt)

ベトナム語

- (thuyền trưởng lặp lại)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles wiederholt sich.

ベトナム語

lich sử tự nó lập lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird gleich wiederholt.

ベトナム語

vài phút nữa nó sẽ chiếu lại đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wiederholt sich immer wieder

ベトナム語

is always repeating itself

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der sich hoffentlich bald wiederholt.

ベトナム語

chúng tôi rất muốn được quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

(band wiederholt den satz im chor)

ベトナム語

# này, ban nhạc, các anh ổn chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wiederholt sich und wiederholt sich!

ベトナム語

quá nhàm chán...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- unser bomber hat sich wiederholt.

ベトナム語

tut-tut. - tên đặt bom của chúng ta đã lập lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wurde wiederholt von ihm missbraucht.

ベトナム語

và tôi nhiều lần bị hắn lạm dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wiederholt das nicht laut, mein prinz.

ベトナム語

Đừng nói những lời như thế nữa, hoàng tử à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hat sich wiederholt tapfer und unmäusisch benommen.

ベトナム語

liên tục cư xử sai trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe die 10. klasse der highschool wiederholt.

ベトナム語

vậy ư? anh đúp năm thứ 2 ở trường trung học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so wie wiederholt jamie, gemäß stannis baratheon.

ベトナム語

như jaime đã liên tiếp làm thế, theo như lời của stannis baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oh, da war ein satz, den er immer wiederholt hat:

ベトナム語

có 1 cụm từ mà ông ấy lặp đi lặp lại liên tục:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zeichnet wiederholt spiralförmige fadenkunst. geschrieben von jamie zawinski.

ベトナム語

chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein einmaliges angebot, kumpel, es wird nicht wiederholt.

ベトナム語

chỉ dạy một lần thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich konnte es selbst nicht glauben und ließ mich wiederholt testen.

ベトナム語

nhưng cô không tin mình không nhiễm bệnh và đã suy nghĩ lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sir. business: ich will nur sichergehen, dass sich das nicht wiederholt.

ベトナム語

- ta phải bảo đảm, là anh không bao giờ tái phạm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nirgendwo. wir haben das verfluchte experiment ein dutzend mal wiederholt.

ベトナム語

chúng tôi đã thử cái quỹ này hàng chục lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,123,506 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK