検索ワード: zurückzuschlagen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zurückzuschlagen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

andere fanden wege, um zurückzuschlagen.

ベトナム語

những người khác cũng đã tìm được cách chống trả lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben einen weg gefunden zurückzuschlagen.

ベトナム語

tôi rất vui được báo là chúng ta đã có cách để đáp trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast ihm gesagt, dass es nicht ausreicht, zurückzuschlagen.

ベトナム語

anh đã nói với nó là "vẫn chưa đến lúc để đánh trả"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

jeder versuch, auszuweichen oder zurückzuschlagen wird mit feuer erwidert.

ベトナム語

bất kì cố gắng né tránh nào hoặc trả đũa sẽ bị ăn đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nur konnte ich nicht nah genug kommen, um zurückzuschlagen, nicht mit denen.

ベトナム語

còn tôi thì không thể với tới chỗ dụng cụ, với đôi tay này thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir werden herausfinden, wie wir aufhören können uns zu verstecken, und anfangen, zurückzuschlagen.

ベトナム語

chúng ta sẽ tìm ra cách làm thế nào để ngừng trốn chạy và bắt đầu đánh trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja. die festung wurde im 18. jahrhundert erbaut und half unsere britischen vorfahren zurückzuschlagen, als sie versuchten, die insel einzunehmen.

ベトナム語

pháo đài được xây vào thế kỷ 18 và giúp đẩy lùi tổ tiên người anh chúng ta khi họ cố chiếm đảo này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,734,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK