Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
andere fanden wege, um zurückzuschlagen.
những người khác cũng đã tìm được cách chống trả lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir haben einen weg gefunden zurückzuschlagen.
tôi rất vui được báo là chúng ta đã có cách để đáp trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du hast ihm gesagt, dass es nicht ausreicht, zurückzuschlagen.
anh đã nói với nó là "vẫn chưa đến lúc để đánh trả"...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
jeder versuch, auszuweichen oder zurückzuschlagen wird mit feuer erwidert.
bất kì cố gắng né tránh nào hoặc trả đũa sẽ bị ăn đạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nur konnte ich nicht nah genug kommen, um zurückzuschlagen, nicht mit denen.
còn tôi thì không thể với tới chỗ dụng cụ, với đôi tay này thì không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir werden herausfinden, wie wir aufhören können uns zu verstecken, und anfangen, zurückzuschlagen.
chúng ta sẽ tìm ra cách làm thế nào để ngừng trốn chạy và bắt đầu đánh trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja. die festung wurde im 18. jahrhundert erbaut und half unsere britischen vorfahren zurückzuschlagen, als sie versuchten, die insel einzunehmen.
pháo đài được xây vào thế kỷ 18 và giúp đẩy lùi tổ tiên người anh chúng ta khi họ cố chiếm đảo này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: