検索ワード: zweiundzwanzig (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zweiundzwanzig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

zweiundzwanzig tote.

ベトナム語

22 người chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

zweiundzwanzig, dreiundzwanzig...

ベトナム語

2-1000, 3-1000... bud...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einundzwanzig. zweiundzwanzig. dreiundzwanzig.

ベトナム語

1001... 1002... 1003, 1004... 1005... 1006... 1007... 1008...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

einundzwanzig, zweiundzwanzig dreiundzwanzig, vierundzwanzig...

ベトナム語

coi nào cưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der männer von michmas hundert und zweiundzwanzig;

ベトナム語

về những người mích-ma, một trăm hai mươi hai người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der kinder asgad tausend zweihundert und zweiundzwanzig;

ベトナム語

họ a-gát, một ngàn hai trăm hai mươi hai;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und schließt ein umma, aphek, rehob. zweiundzwanzig städte und ihre dörfer.

ベトナム語

lại còn có u-ma, a-phéc, và rê-hốp: hết thảy hai mươi thành cùng các làng của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nach ihm machte sich auf jair, ein gileaditer, und richtete israel zweiundzwanzig jahre.

ベトナム語

sau người ấy có giai-rơ, người ga-la-át, dấy lên, làm quan xét y-sơ-ra-ên trong hai mươi hai năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zadok, ein junger streitbarer held mit seines vaters hause, zweiundzwanzig oberste;

ベトナム語

lại có xa-đốc, là kẻ trai trẻ mạnh dạn, và với người có hai mươi hai trưởng của nhà cha người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

komm schon, mädchen. einundzwanzig, zweiundzwanzig, dreiundzwanzig... komm schon, mädchen!

ベトナム語

1-1000, 2-1000... 3-1000, 4-1000... coi nào cưng. 1-1000, 2-1000, 3-1000, 4-1000, 5-1000... coi nào cưng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

abia aber ward mächtig, und er nahm vierzig weiber und zeugte zweiundzwanzig söhne und sechzehn töchter.

ベトナム語

còn a-bi-gia được cường thạnh, cưới mười bốn người vợ, sanh được hai mươi hai con trai và mười sáu con gái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zweiundzwanzig jahre alt war ahasja, da er könig ward, und regierte ein jahr zu jerusalem. seine mutter hieß athalja, die tochter omris.

ベトナム語

a-cha-xia được hai mươi hai tuổi khi người tức vị; người cai trị một năm tại giê-ru-sa-lem; tên mẹ người là a-tha-li, con gái của Ôm-ri.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die zeit aber, die jerobeam regierte, sind zweiundzwanzig jahre; und er entschlief mit seinen vätern, und sein sohn nadab ward könig an seiner statt.

ベトナム語

giê-rô-bô-am trị vì hai mươi hai năm; đoạn, người an giấc cùng các tổ phụ mình, và na-đáp, con trai người, kế vị người. Ðời rô-bô-am trị vì

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im achunddreißigsten jahr asas, des königs juda's, ward ahab, der sohn omris, könig über israel, und regierte über israel zu samaria zweiundzwanzig jahre

ベトナム語

năm thứ ba mươi tám đời a-sa, vua giu-đa, thì a-háp, con trai Ôm-ri, lên ngôi làm vua y-sơ-ra-ên; người ở sa-ma-ri, cai trị trên y-sơ-ra-ên hai mươi hai năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ihre brüder, die im hause schafften, derer waren achthundert und zweiundzwanzig; und adaja, der sohn jerohams, des sohnes pelaljas, des sohnes amzis, des sohnes sacharjas, des sohnes pashurs, des sohnes malchias,

ベトナム語

cùng các anh em họ làm công việc của đền, là tám trăm hai mươi hai người. lại có a-đa-gia, con trai của giê-rô-ham, cháu của phê-la-lia, chắt của am-si, chít của xa-cha-ri; xa-cha-ri là con trai của pha-su-rơ, cháu của manh-ki-gia,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,124,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK