検索ワード: aleksander (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

aleksander

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

kobbersmeden aleksander gjorde mig meget ondt; herren vil lønne ham efter hans gjerninger.

ベトナム語

a-léc-xan-đơ; thợ đồng, đã làm hại ta nhiều lắm; tùy theo công việc hắn, chúa sẽ báo ứng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og med dem ypperstepresten annas og kaifas og johannes og aleksander og så mange som var av yppersteprestelig ætt,

ベトナム語

với an-ne, là thầy cả thượng phẩm, cai phe, giăng, a-léc-xan-đơ và hết thảy mọi người thuộc về họ thầy cả thượng phẩm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

blandt disse er hymeneus og aleksander, som jeg har overgitt til satan, forat de skal tuktes til å la være å spotte.

ベトナム語

trong số ấy có hy-mê-nê và a-léc-xan-đơ, ta đã phó cho quỉ sa-tan rồi, hầu cho họ học biết đừng phạm thượng nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og det møtte dem en mann som kom ute fra landet, simon fra kyrene, far til aleksander og rufus; ham tvang de til å bære hans kors.

ベトナム語

có một tên si-môn kia, người thành sy-ren, là cha a-léc-xan-đơ và ru-phu, ở ngoài ruộng về, đi ngang qua đó; họ bắt phải vác cây thập tự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men nogen av hopen satte aleksander inn i saken, da jødene skjøv ham frem; aleksander slo da til lyd med hånden og vilde holde en forsvarstale til folket.

ベトナム語

chúng bèn kéo a-léc-xan-đơ từ trong đám đông ra, và người giu-đa xô người ra đứng trước; người bèn lấy tay ra dấu, muốn nói cùng dân chúng để binh vực bọn mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

så skal det opstå en veldig konge*, og han skal herske med stor makt og gjøre som han vil. / {* aleksander den store.}

ベトナム語

song sẽ có một vua mạnh dấy lên, lấy quyền lớn cai trị và làm theo ý mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og den raggete bukk er kongen av grekenland, og det store horn mellem dens øine er den første konge*. / {* aleksander den store.}

ベトナム語

con dê xờm đực, tức là vua nước gờ-réc; và cái sừng lớn ở giữa hai con mắt, tức là vua đầu nhứt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,923,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK