検索ワード: apostlenes (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

apostlenes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

i som er bygget op på apostlenes og profetenes grunnvoll, mens hjørnestenen er kristus jesus selv,

ベトナム語

anh em đã được dựng nên trên nền của các sứ đồ cùng các đấng tiên tri, chính Ðức chúa jêsus christ là đá góc nhà,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og la det for apostlenes føtter, og det blev delt ut til enhver efter som han hadde trang til.

ベトナム語

đặt dưới chơn các sứ đồ; rồi tùy theo sự cần dùng của mỗi người mà phát cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men da simon så at Ånden blev gitt ved apostlenes håndspåleggelse, kom han til dem med penger og sa:

ベトナム語

si-môn thấy bởi các sứ đồ đặt tay lên thì có Ðức thánh linh xuống, bèn lấy bạc dâng cho, mà nói rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og de holdt trolig fast ved apostlenes lære og ved samfundet, ved brøds-brytelsen og ved bønnene.

ベトナム語

vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men det blev gjort mange tegn og undergjerninger blandt folket ved apostlenes hender, og de holdt alle samdrektig til i salomos buegang.

ベトナム語

bấy giờ, có nhiều phép lạ dấu kỳ được làm ra trong dân bởi tay các sứ đồ; và các môn đồ đều hiệp một lòng nhóm nhau dưới hiên cửa sa-lô-môn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jesu apostler

ベトナム語

mười hai sứ đồ

最終更新: 2014-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,588,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK