来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i som er bygget op på apostlenes og profetenes grunnvoll, mens hjørnestenen er kristus jesus selv,
anh em đã được dựng nên trên nền của các sứ đồ cùng các đấng tiên tri, chính Ðức chúa jêsus christ là đá góc nhà,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og la det for apostlenes føtter, og det blev delt ut til enhver efter som han hadde trang til.
đặt dưới chơn các sứ đồ; rồi tùy theo sự cần dùng của mỗi người mà phát cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men da simon så at Ånden blev gitt ved apostlenes håndspåleggelse, kom han til dem med penger og sa:
si-môn thấy bởi các sứ đồ đặt tay lên thì có Ðức thánh linh xuống, bèn lấy bạc dâng cho, mà nói rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og de holdt trolig fast ved apostlenes lære og ved samfundet, ved brøds-brytelsen og ved bønnene.
vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men det blev gjort mange tegn og undergjerninger blandt folket ved apostlenes hender, og de holdt alle samdrektig til i salomos buegang.
bấy giờ, có nhiều phép lạ dấu kỳ được làm ra trong dân bởi tay các sứ đồ; và các môn đồ đều hiệp một lòng nhóm nhau dưới hiên cửa sa-lô-môn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: