検索ワード: forherdet (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

forherdet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

men herren forherdet faraos hjerte, så han ikke lot israels barn fare.

ベトナム語

nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng: người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men farao forherdet sitt hjerte også denne gang; han lot ikke folket fare.

ベトナム語

nhưng lần nầy, pha-ra-ôn lại cứng lòng nữa, không cho dân sự đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men faraos hjerte blev forherdet, og han hørte ikke på dem, således som herren hadde sagt.

ベトナム語

thế mà lòng pha-ra-ôn vẫn cứng cỏi, chẳng nghe môi-se và a-rôn, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for de hadde ikke fått forstand av det som var skjedd med brødene; men deres hjerte var forherdet.

ベトナム語

vì chẳng hiểu phép lạ về mấy cái bánh, bởi lòng cứng cỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

faraos hjerte var og blev forherdet, og han lot ikke israels barn fare, således som herren hadde sagt ved moses.

ベトナム語

vậy pha-ra-ôn cứng lòng, không tha dân y-sơ-ra-ên đi, y như lời Ðức giê-hô-va đã cậy môi-se mà phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for herren forherdet faraos, egypterkongens, hjerte, så han forfulgte israels barn; men israels barn drog ut med løftet hånd.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn, vua xứ Ê-díp-tô, cứng lòng, đuổi theo dân y-sơ-ra-ên; nhưng dân nầy đã ra đi một cách dạn dĩ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

hvorledes altså? det som israel attrår, det har det ikke nådd; men de utvalgte har nådd det, de andre er blitt forherdet,

ベトナム語

vậy thì làm sao? Ấy là dân y-sơ-ra-ên chẳng được điều mình tìm; song những kẻ lựa chọn thì đã được, và những kẻ khác thì bị cứng lòng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

hvorfor vil i forherde eders hjerte, likesom egypterne og farao forherdet sitt hjerte. måtte de ikke la dem fare og dra bort da han hadde latt dem få kjenne sin makt?

ベトナム語

sao các ngươi cứng lòng như dân Ê-díp-tô và pha-ra-ôn đã làm? sau khi Ðức giê-hô-va đã thi hành quyền năng trên dân Ê-díp-tô, họ há chẳng để cho y-sơ-ra-ên đi sao?.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da sa tegnsutleggerne til farao: dette er guds finger. men faraos hjerte var og blev forherdet, og han hørte ikke på dem, således som herren hadde sagt.

ベトナム語

các thuật sĩ bèn tâu cùng pha-ra-ôn rằng: Ấy là ngón tay của Ðức chúa trời; nhưng pha-ra-ôn cứng lòng, chẳng nghe môi-se và a-rôn chút nào, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

han gjorde også oprør mot kong nebukadnesar, som hadde latt ham sverge sig troskap ved gud; han var hårdnakket og forherdet sitt hjerte, så han ikke vendte om til herren, israels gud.

ベトナム語

người cũng dấy lên nghịch cùng vua nê-bu-cát-nết-sa, là vua đã buộc người chỉ Ðức chúa trời mà thề; song người lại cứng cổ rắn lòng, không khứng trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men da nogen forherdet sig og ikke vilde tro, og talte ille om guds vei så mengden hørte på det, da brøt han lag med dem og skilte disiplene fra dem, og holdt daglige samtaler i tyrannus' skole.

ベトナム語

song vì có mấy người cứng lòng, từ chối không tin, gièm chê đạo chúa trước mặt dân chúng, thì người phân rẽ họ mà nhóm các môn đồ riêng ra, và dạy dỗ hằng ngày trong trường học ti-ra-nu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men sihon, kongen i hesbon, vilde ikke la oss dra gjennem sitt land; for herren din gud hadde forherdet hans sinn og gjort hans hjerte hårdt for å gi ham i din hånd, som det kan sees på denne dag.

ベトナム語

nhưng si-hôn, vua hết-bôn, không khứng chúng ta đi ngang qua địa phận người; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã khiến cho tánh người ngoan ngạch, lòng người cứng cỏi, để phó người vào tay ngươi, y như điều đã xảy đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

altså: hvem han vil, den miskunner han sig over; og hvem han vil, den forherder han.

ベトナム語

như vậy, ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,560,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK