プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
og levittene tok ned herrens ark og skrinet som stod ved den, det som gullsakene var i, og de satte dem på den store sten, og betsemes' menn ofret samme dag brennoffer og slaktoffer til herren.
người lê-vi cất hòm của Ðức giê-hô-va xuống khỏi xe, luôn với cái trắp ở bên đựng những vật bằng vàng, và để trên hòn đá lớn. trong ngày đó, người bết-sê-mết dâng những của lễ thiêu và các của tế lễ khác cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
derfor bærer vi frem som gave til herren hvad enhver av oss har tatt av gullsaker, armkjeder og armbånd, fingerringer, ørenringer og kulekjeder; det skal være til soning for oss for herrens åsyn.
mỗi người trong chúng tôi có đem đến đồ bằng vàng mình đã được, hoặc dây chuyền, hoặc vòng, hoặc cà-rá, hoặc hoa tai, hoặc kiềng, làm lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va đặng chuộc tội cho mình trước mặt ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: