검색어: gullsakene (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

gullsakene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og levittene tok ned herrens ark og skrinet som stod ved den, det som gullsakene var i, og de satte dem på den store sten, og betsemes' menn ofret samme dag brennoffer og slaktoffer til herren.

베트남어

người lê-vi cất hòm của Ðức giê-hô-va xuống khỏi xe, luôn với cái trắp ở bên đựng những vật bằng vàng, và để trên hòn đá lớn. trong ngày đó, người bết-sê-mết dâng những của lễ thiêu và các của tế lễ khác cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

derfor bærer vi frem som gave til herren hvad enhver av oss har tatt av gullsaker, armkjeder og armbånd, fingerringer, ørenringer og kulekjeder; det skal være til soning for oss for herrens åsyn.

베트남어

mỗi người trong chúng tôi có đem đến đồ bằng vàng mình đã được, hoặc dây chuyền, hoặc vòng, hoặc cà-rá, hoặc hoa tai, hoặc kiềng, làm lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va đặng chuộc tội cho mình trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,603,782 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인