プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
faraos vogner og hans hær kastet han i havet, og hans utvalgte vognkjempere druknet i det røde hav.
ngài đã ném xuống biển binh xa pha-ra-ôn và cả đạo binh của người; quan tướng kén chọn của người đã bị đắm nơi biển đỏ,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
omgjordet med belte om sine lender, med nedhengende farvede huer på sine hoder, alle sammen å se til som vognkjempere, en avbildning av babels sønner, hvis fødeland er kaldea,
chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
babels sønner og alle kaldeerne, pekod og sjoa og koa*, og sammen med dem alle assurs sønner fagre unge menn, fyrster og herrer alle sammen, vognkjempere, navnkundige menn, alle sammen ridende på hester. / {* tre nabofolk til kaldeerne.}
tức là những người ba-by-lôn, hết thảy người canh-đê, phê-cốt, soa, và coa, và hết thảy người a-si-ri với chúng nó, là trai tráng đẹp đẽ, mọi tổng đốc và quan cai trị, quan trưởng và người có danh tiếng, hết thảy đều cỡi ngựa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: