검색어: vognkjempere (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

vognkjempere

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

faraos vogner og hans hær kastet han i havet, og hans utvalgte vognkjempere druknet i det røde hav.

베트남어

ngài đã ném xuống biển binh xa pha-ra-ôn và cả đạo binh của người; quan tướng kén chọn của người đã bị đắm nơi biển đỏ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

omgjordet med belte om sine lender, med nedhengende farvede huer på sine hoder, alle sammen å se til som vognkjempere, en avbildning av babels sønner, hvis fødeland er kaldea,

베트남어

chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

babels sønner og alle kaldeerne, pekod og sjoa og koa*, og sammen med dem alle assurs sønner fagre unge menn, fyrster og herrer alle sammen, vognkjempere, navnkundige menn, alle sammen ridende på hester. / {* tre nabofolk til kaldeerne.}

베트남어

tức là những người ba-by-lôn, hết thảy người canh-đê, phê-cốt, soa, và coa, và hết thảy người a-si-ri với chúng nó, là trai tráng đẹp đẽ, mọi tổng đốc và quan cai trị, quan trưởng và người có danh tiếng, hết thảy đều cỡi ngựa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,550,896 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인