検索ワード: értelmes (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

Értelmes.

ベトナム語

còn rất tốt bụng nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez most értelmes.

ベトナム語

Đây là việc có ý nghĩa đầu tiên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

lily egy értelmes nő.

ベトナム語

lily là người phụ nữ biết suy nghĩ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

aki értelmes emberként él.

ベトナム語

♪ khi thế giới này trở nên hợp lý hơn ♪

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- Értelmes, jó a humora...

ベトナム語

- có nhận thức, vui vẻ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az ember nem értelmes lény.

ベトナム語

con người không thể hiểu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az ügyeletes alvaro, értelmes.

ベトナム語

gã đó tên là alvaro.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

forster ezredes értelmes ember.

ベトナム語

colonel forster là người biết suy xét

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kiderült, hogy frazier elég értelmes.

ベトナム語

thám tử frazier có vẻ là cái kim nhọn đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- hát, hogy nem földöntúli értelmes lény.

ベトナム語

- theo tôi nghĩ nó không phải là nti.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az elnök értelmes embernek tűnik.

ベトナム語

tổng thống có vẻ là một người rất hiểu lý lẽ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- Értelmes ember lehet, nem, papa?

ベトナム語

- anh ta có phải là người nhạy cảm không cha?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- apám is értelmes ember volt valaha.

ベトナム語

không, nora, ông từng là người biết lý lẽ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- ez beteg. még csak nem is értelmes.

ベトナム語

- tồi tệ, chả thông minh chút nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy értelmes történet sittre juttatna mindannyiunkat.

ベトナム語

một câu chuyện hay hơn có thể sẽ cho tất cả chúng ta vô tù.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

attól tartok, hogy egyikük sem túl értelmes.

ベトナム語

Ờ, ta thấy chả có ai đủ tốt cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Értelmes, élénk... És hihetetlenül kellemes modorú.

ベトナム語

nhạy cảm, sống động, chị chưa bao giờ thấy một người tính cách vui vẻ như thế

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

persze, mert az az egyetlen értelmes magyarázat erre.

ベトナム語

bởi vì chỉ có nằm mơ mới có thể xảy ra những chuyện này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a kéréseit kötelességed teljesíteni, akár értelmes, akár nem.

ベトナム語

yêu cầu của ông ta là nhiệm vụ của anh, quá đáng hay không cũng vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

jő, hogy még vannak ilyen értelmes kölykök. ritka.

ベトナム語

cũng hay khi thấy một cậu bé thông minh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,296,339 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK