プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Összekapcsolták a hajóikat, hogy rögzítsék a flottát, így az északiak nem lesznek tengeribetegek.
bọn họ dùng đà sắt nối thuyền với nhau, giúp thuyền đứng cố định một chỗ. người phương bắc sẽ không bị say sóng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de azt hiszem, az sokkal valószínűbb, hogy ez egyfajta templom, ...egy istentiszteleti hely, ahol összekapcsolták az eget a földdel.
nhưng tôi nghĩ rằng nó còn hơn thế, rằng nó là một loại đền thờ, một nơi để thờ cúng liên kết bầu trời và trái Đất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...néhány spirált valahogy összekapcsoltak a galaktikus utazásoknál?
có thể một trong số các hình xoắn ốc này bằng cách nào đó liên kết với du hành vũ trụ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: