プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Úgy csiripelték, újjáépítette a kéróját.
tôi nghe cô ta đang tu sửa căn nhà của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a szüleim évekkel ezelőtt újjáépítették ezt a helyet. mindannyian odafent lakunk és gyakorlunk lent pedig van egy klubbunk, hogy kiengedjük a gőzt.
cha mẹ tôi đã sửa nơi này vài năm trước tất cả chúng tôi đã sống và luyện tập ở tầng trên và vận hành một câu lạc bộ dưới chân cầu thang
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: