プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
be is bizonyítom.
và tôi sẽ chứng minh điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
levelekkel és papírokkal bizonyítom.
tôi có thư và giấy thông hành làm chứng đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bizonyítom, hogy bízhatsz bennem.
chứng minh rằng anh có thể tin tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
# olyant, ami bizonyító
# tin rằng anh yêu cô ấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: