プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
embernek fia! ezek a férfiak fölvették bálványaikat szívökbe, és vétkeik botránkozását orczáik elé állították. vajjon engedjem-é, hogy megkérdezzenek engem?
hỡi con người, những kẻ nầy mang thần tượng mình vào trong lòng, và đặt rồi mặt mình sự gian ác mình làm cho vấp phạm; vậy ta há để cho chúng nó cầu hỏi ta một chút nào sao?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a ki szereti az õ atyjafiát a világosságban marad, és nincs benne botránkozásra való.
ai yêu mến anh em mình, thì ở trong sự sáng, nơi người đó chẳng có điều chi gây cho vấp phạm.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: