プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ha ez nem istentõl volna, semmit sem cselekedhetnék.
nếu người này chẳng phải đến từ Ðức chúa trời, thì không làm gì được hết.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
uram, isten, te elkezdetted megmutatni a te szolgádnak a te nagyságodat és hatalmas kezedet! mert kicsoda olyan isten mennyben és földön, a ki cselekedhetnék a te cselekedeteid és hatalmad szerint?
lạy chúa giê-hô-va, chúa đã khởi tỏ cho kẻ tôi tớ chúa sự oai nghiêm lớn, và cánh tay quyền năng của chúa; vì trên trời dưới đất há có thần nào làm được việc và công sự quyền năng giống như của chúa chăng?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
azt hiszed, hogy csak jót cselekedhetünk?
cậu nghĩ cậu luôn luôn làm điều đúng đắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: