プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"félrekapja fejét, elfordul hirtelen."
"rẽ ngoặt, cảnh báo, và những chuyển động đầy sức sống ..."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a kamera elfordul, és most már nem üres.
camera xoay qua hướng kia, và giờ thì xuất hiện xe đỗ ở đó,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eléggé elfordul jobbra, de ez még semmit sem jelent.
nó quay có vẻ êm, nhưng chưa biết được gì đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a sötétben vártak míg cyborg elfordul, ki használták a terep előnyüket.
chúng tránh ánh nhìn của anh ấy, núp vào bóng tối, sử dụng lợi thế của chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikor az igaz elfordul az õ igazságától s gonoszságot cselekszik, meghal a miatt.
nếu người công bình xây bỏ sự công bình của mình mà phạm sự gian ác, thì nó sẽ chết trong đó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És mikor a hitetlen elfordul az õ hitetlenségétõl és törvény szerint s igazságot cselekszik, él a miatt.
nếu kẻ dữ xây bỏ sự dữ của mình mà làm theo luật pháp và hiệp với lẽ thật, ấy là bởi cớ đó mà nó sẽ sống.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ki tudja? talán visszatér és megengesztelõdik az isten és elfordul haragjának búsulásától, és nem veszünk el!
ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a nép elhagyja a templomokat és elfordul az istenektol. ti próféták és papok csináltatok isteneket, hogy az ember félelmét kihasználjátok.
chúa thượng, người đã nghe tiếng khóc của ai cập.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha pedig elfordul a te szíved, és nem hallgatsz meg, sõt elhajolsz és idegen isteneket imádsz, és azoknak szolgálsz;
nhưng nếu lòng ngươi xây trở, không khứng nghe theo, chịu dụ dỗ thờ lạy và hầu việc các thần khác,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vétkezvén vétkezett jeruzsálem, azért lett csúfsággá, minden tisztelõje megvetette, mert látták az õ mezítelenségét, õ maga pedig sóhajtoz és elfordul.
giê-ru-sa-lem phạm tội trọng, bởi đó trở nên sự ô uế. mọi kẻ tôn kính đều khinh dể, vì thấy nó trần truồng. nó tự mình thở than, trở lui.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
többek között a munkanélküliség és a neonáci párt egyre növekvő népszerűsége miatt az elmúlt hónapokban egyre több nyugatnémet állampolgár döntött úgy, hogy elfordul a kapitalizmustól, és hazánkban kezd új életet.
những người thất nghiệp, những người tương lai kém sáng sủa.. và sự gia tăng chiến thắng của đảng cộng hòa neo-nazi. đã khiến những công dân tây Đức nghoảnh mặt lại, quay lưng với chủ nghĩa tư bản và bắt đầu khởi đầu mới... của những người nông dân và công nhân...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amikor azonban az északi félteke elfordul a naptól, azaz ősszel és télen. a levelek lehullanak széndioxid-ot bocsátva ki magukból, ezért újra megemelkedik a mennyisége a légkörben.
nhưng khi bắc bán cầu nghiêng ra xa mặt trời, và lúc đó đang mùa thu và đông, lá cây rụng và thải ra carbon dioxide, lượng co2 trong không khí lại tăng lên lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
míg elfordul a te bátyád haragja te rólad, és elfelejtkezik arról a mit rajta elkövettél: akkor elküldök és haza hozatlak téged: miért fosztatnám meg mindkettõtöktõl egy napon?
khi cơn giận anh con bỏ qua rồi, và nó quên việc con đã gây nên với nó, thì mẹ sẽ biểu con về. có lẽ đâu mẹ phải chịu mất cả hai đứa trong một ngày ư?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a program pattogó labdákat vagy folyadék - és gázrészecskéket modellez a beállításoktól függően. ha a "rázkódás" opció be van jelölve, akkor időnként a doboz elfordul, melynek hatására a "le" irány megváltozik (hogy a labdák újra mozgásba lendüljenek). készítette: peter birtles és jamie zawinski, 2002.
mô hình vật lý của các quả bóng va đập, hoặc của các hạt trong chất khí hay chất lỏng, phụ thuộc vào thiết lập. nếu "hộp rung" được chọn, thỉnh thoảng, các hộp sẽ quay, thay đổi hướng rơi (để làm các hạt đã rơi xuống lại tiếp tục rơi theo hướng mới.)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています