검색어: elfordul (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

elfordul

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

"félrekapja fejét, elfordul hirtelen."

베트남어

"rẽ ngoặt, cảnh báo, và những chuyển động đầy sức sống ..."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

a kamera elfordul, és most már nem üres.

베트남어

camera xoay qua hướng kia, và giờ thì xuất hiện xe đỗ ở đó,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

eléggé elfordul jobbra, de ez még semmit sem jelent.

베트남어

nó quay có vẻ êm, nhưng chưa biết được gì đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a sötétben vártak míg cyborg elfordul, ki használták a terep előnyüket.

베트남어

chúng tránh ánh nhìn của anh ấy, núp vào bóng tối, sử dụng lợi thế của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mikor az igaz elfordul az õ igazságától s gonoszságot cselekszik, meghal a miatt.

베트남어

nếu người công bình xây bỏ sự công bình của mình mà phạm sự gian ác, thì nó sẽ chết trong đó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És mikor a hitetlen elfordul az õ hitetlenségétõl és törvény szerint s igazságot cselekszik, él a miatt.

베트남어

nếu kẻ dữ xây bỏ sự dữ của mình mà làm theo luật pháp và hiệp với lẽ thật, ấy là bởi cớ đó mà nó sẽ sống.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ki tudja? talán visszatér és megengesztelõdik az isten és elfordul haragjának búsulásától, és nem veszünk el!

베트남어

ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a nép elhagyja a templomokat és elfordul az istenektol. ti próféták és papok csináltatok isteneket, hogy az ember félelmét kihasználjátok.

베트남어

chúa thượng, người đã nghe tiếng khóc của ai cập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha pedig elfordul a te szíved, és nem hallgatsz meg, sõt elhajolsz és idegen isteneket imádsz, és azoknak szolgálsz;

베트남어

nhưng nếu lòng ngươi xây trở, không khứng nghe theo, chịu dụ dỗ thờ lạy và hầu việc các thần khác,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vétkezvén vétkezett jeruzsálem, azért lett csúfsággá, minden tisztelõje megvetette, mert látták az õ mezítelenségét, õ maga pedig sóhajtoz és elfordul.

베트남어

giê-ru-sa-lem phạm tội trọng, bởi đó trở nên sự ô uế. mọi kẻ tôn kính đều khinh dể, vì thấy nó trần truồng. nó tự mình thở than, trở lui.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

többek között a munkanélküliség és a neonáci párt egyre növekvő népszerűsége miatt az elmúlt hónapokban egyre több nyugatnémet állampolgár döntött úgy, hogy elfordul a kapitalizmustól, és hazánkban kezd új életet.

베트남어

những người thất nghiệp, những người tương lai kém sáng sủa.. và sự gia tăng chiến thắng của đảng cộng hòa neo-nazi. đã khiến những công dân tây Đức nghoảnh mặt lại, quay lưng với chủ nghĩa tư bản và bắt đầu khởi đầu mới... của những người nông dân và công nhân...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor azonban az északi félteke elfordul a naptól, azaz ősszel és télen. a levelek lehullanak széndioxid-ot bocsátva ki magukból, ezért újra megemelkedik a mennyisége a légkörben.

베트남어

nhưng khi bắc bán cầu nghiêng ra xa mặt trời, và lúc đó đang mùa thu và đông, lá cây rụng và thải ra carbon dioxide, lượng co2 trong không khí lại tăng lên lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

míg elfordul a te bátyád haragja te rólad, és elfelejtkezik arról a mit rajta elkövettél: akkor elküldök és haza hozatlak téged: miért fosztatnám meg mindkettõtöktõl egy napon?

베트남어

khi cơn giận anh con bỏ qua rồi, và nó quên việc con đã gây nên với nó, thì mẹ sẽ biểu con về. có lẽ đâu mẹ phải chịu mất cả hai đứa trong một ngày ư?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a program pattogó labdákat vagy folyadék - és gázrészecskéket modellez a beállításoktól függően. ha a "rázkódás" opció be van jelölve, akkor időnként a doboz elfordul, melynek hatására a "le" irány megváltozik (hogy a labdák újra mozgásba lendüljenek). készítette: peter birtles és jamie zawinski, 2002.

베트남어

mô hình vật lý của các quả bóng va đập, hoặc của các hạt trong chất khí hay chất lỏng, phụ thuộc vào thiết lập. nếu "hộp rung" được chọn, thỉnh thoảng, các hộp sẽ quay, thay đổi hướng rơi (để làm các hạt đã rơi xuống lại tiếp tục rơi theo hướng mới.)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,772,861,541 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인