プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
feltételeztem.
cũng không phải đoán mò đâu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak azt feltételeztem ...
chị xin lỗi. chị hiểu lầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csak feltételeztem, hogy...
tôi...chỉ giả định. anh thật khùng, anh hiểu không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- igen, nos, feltételeztem...
Ừ, anh biết đấy, tôi đã đoán...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ezt én is feltételeztem.
tôi cho rằng sẽ có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
feltételeztem, hogy meghalt.
tôi cho là hắn đã chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ezt nem feltételeztem rólad.
ta không nghĩ tới chuyện đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
feltételeztem, hogy tönkrement. de...
nhưng...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- azt feltételeztem, békésen velem jön.
cho đến khi ông đi với tôi tới đây Đi đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elnézést, hogy valaha is mást feltételeztem.
xin lỗi vì ít nhiều đã nghi ngờ ông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt feltételeztem, hogy ön tette, vagy strucker.
tôi cho rằng đó là anh... hoặc strucker.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de mindig azt feltételeztem, hogy ezek csak mítoszok.
nhưng anh luôn cho rằng nó chỉ là truyền thuyết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
feltételeztem, hogy mostanra az utcán leszek, tiao.
trong cùng thời gian đấy , matias đã nhận tiền .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
magamban azt feltételeztem hogy azért, mert jól fizet.
tôi cho rằng bởi vì lương rất hậu hĩnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt feltételeztem, hogy egy olyan gyönyörű nő, mint te...
tôi nghĩ một người phụ nữ xinh đẹp như cô...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- de nem árulom a testem. - nem is feltételeztem.
anh ngh#297; ch#250;ng ta s#7869; c#243; quan h#7879; v#7899;i nhau #432;?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
annyit tudtok rólam, feltételeztem tudtok az én útitársaimról.
con biết mẹ quá mà, chắc con có nghe qua bạn đồng hành của mẹ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
attól tartok, rosszul feltételeztem, hogy élve van magára szükségem.
tôi e là ông đã có giả định tệ hại... là tôi cần ông sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt feltételeztem egy sassenach nincs meghívva egy ilyen fontos eseményre.
cháu nghĩ là một người anh sẽ không được chào đón... tại một sự kiện quan trọng như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jiajing azt mondta, hogy haza fogsz menni, így azt feltételeztem, hogy...
jiaying nói bố sắp về nhà, nên con đã cho rằng.. rằng...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: