検索ワード: had (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

had

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

had beszéljen.

ベトナム語

-cứ để hắn nói.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

had beszéljek!

ベトナム語

hãy để tôi nói!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- had beszéljen.

ベトナム語

Để ông ta nói đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- had' hallom!

ベトナム語

- nói đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

had beszéljek vele .

ベトナム語

Để anh nói cho

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

had fejezze be!

ベトナム語

Để nó nhảy hết!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- had beszéljek vele.

ベトナム語

- Để tôi nói chuyện với ông ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- csak... had válaszoljon.

ベトナム語

- cứ để bà ấy trả lời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak had lássam őt.

ベトナム語

hãy để tôi gặp nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

alecto, had nézzelek.

ベトナム語

alecto, lại đây ta xem nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- had beszéljek velük.

ベトナム語

- tôi có thể thương lượng với họ. - không thương lượng gì hết!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- gyerünk had halljam!

ベトナム語

- nàng mau nói đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

had játszak elöbb én.

ベトナム語

Để anh chơi trước cho. tin anh đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gyere csak, had segítsünk.

ベトナム語

lại giúp một tay nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

had mutassak neked valamit.

ベトナム語

Để tôi cho cậu xem vài thứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

srácok, engedjétek, had nézzük.

ベトナム語

các anh, để chúng tôi xem qua nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

* hajnal előtt hadunk elindul. *

ベトナム語

♪ Để kiếm tìm ánh vàng dựng nên đền đài

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,060,156 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK