プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
had beszéljen.
-cứ để hắn nói.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
had beszéljek!
hãy để tôi nói!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- had beszéljen.
Để ông ta nói đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- had' hallom!
- nói đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
had beszéljek vele .
Để anh nói cho
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
had fejezze be!
Để nó nhảy hết!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- had beszéljek vele.
- Để tôi nói chuyện với ông ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csak... had válaszoljon.
- cứ để bà ấy trả lời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak had lássam őt.
hãy để tôi gặp nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
alecto, had nézzelek.
alecto, lại đây ta xem nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- had beszéljek velük.
- tôi có thể thương lượng với họ. - không thương lượng gì hết!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- gyerünk had halljam!
- nàng mau nói đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
had játszak elöbb én.
Để anh chơi trước cho. tin anh đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyere csak, had segítsünk.
lại giúp một tay nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
had mutassak neked valamit.
Để tôi cho cậu xem vài thứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
srácok, engedjétek, had nézzük.
các anh, để chúng tôi xem qua nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
* hajnal előtt hadunk elindul. *
♪ Để kiếm tìm ánh vàng dựng nên đền đài
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: