プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Úgy értem, most valamin keresztülmegy.
Ý tôi là, rõ ràng cô ấy đã phải trải qua chuyện gì đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
laurelre vigyázok, mert keresztülmegy sara elvesztésén.
tôi đã chứng kiến laurel trải qua nỗi đau mất sara.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
keresztülmegy a katakombákon, aztán pedig az erdei úton.
Đi xuyên qua hầm mộ, rồi băng qua đường rừng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felgyülemlenek a dolgok, minden, amin napról napra keresztülmegy.
mọi thứ đã xảy ra. tất cả những điều chết tiệt mà một người phải trải qua trong ngày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a maxisürge út a naboo-khoz... keresztülmegy a bolygómag közepén át.
Đường nhanh nhất tới naboo ... là đi qua lõi của hành tinh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt hiszem segíthetek magának azzal kapcsolatban, amin keresztülmegy. biztosan rengeteg kérdése van.
tôi tin tôi có thể giúp chuyện xảy ra với cô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Édesem, ami veled tavaly történt az sokkal több mint, amin a legtöbb ember keresztülmegy az élete során.
con yêu, những gì con phải chịu năm nay còn nhiều hơn cả những người đã sống 2 cuộc đời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: