検索ワード: keresztülmegy (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

keresztülmegy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

Úgy értem, most valamin keresztülmegy.

ベトナム語

Ý tôi là, rõ ràng cô ấy đã phải trải qua chuyện gì đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

laurelre vigyázok, mert keresztülmegy sara elvesztésén.

ベトナム語

tôi đã chứng kiến laurel trải qua nỗi đau mất sara.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

keresztülmegy a katakombákon, aztán pedig az erdei úton.

ベトナム語

Đi xuyên qua hầm mộ, rồi băng qua đường rừng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

felgyülemlenek a dolgok, minden, amin napról napra keresztülmegy.

ベトナム語

mọi thứ đã xảy ra. tất cả những điều chết tiệt mà một người phải trải qua trong ngày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a maxisürge út a naboo-khoz... keresztülmegy a bolygómag közepén át.

ベトナム語

Đường nhanh nhất tới naboo ... là đi qua lõi của hành tinh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azt hiszem segíthetek magának azzal kapcsolatban, amin keresztülmegy. biztosan rengeteg kérdése van.

ベトナム語

tôi tin tôi có thể giúp chuyện xảy ra với cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Édesem, ami veled tavaly történt az sokkal több mint, amin a legtöbb ember keresztülmegy az élete során.

ベトナム語

con yêu, những gì con phải chịu năm nay còn nhiều hơn cả những người đã sống 2 cuộc đời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,104,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK