プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hogy kiszabadítsuk, mikor elfogták őt
Để chuộc anh ấy về khi anh ấy bị bắt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
időt akar nyerni nekünk, hogy kiszabadítsuk a többieket.
tịnh giác làm như vậy, là muốn giành thời gian cho chúng ta
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt hiszem, készen állunk, hogy kiszabadítsuk michaelt.
ok, tôi nghĩ chúng ta đã sẵn sàng cho các bạn cuộn lên và cuỗm micheal đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Össze kell szedni egy mentőcsapatot, hogy kiszabadítsuk a feleségem.
chúng ta cần triệu tập một đội để giải cứu vợ tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
11 óránk van, hogy kiszabadítsuk a barátnőjét, és a minisztert.
cuộc duyệt binh sẽ diễn ra lúc 11h, chúng ta có rất ít thời gian để giải thoát cho bạn anh và ngài bộ trưởng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindent megteszünk, hogy a kapitóliumban fogva tartott bajnokokat kiszabadítsuk.
Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét các cơ hội để giải cứu những người chiến thắng đang bị bắt giữ ở capitol.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lehet, hogy ő a kulcsa annak, hogy kiszabadítsuk apámat a börtönből.
Ông ta có thể có chìa khóa để đưa bố cháu ra khỏi tù.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ahhoz viszont nagyon is sok közöm van, hogy maga miatt letartóztatták sanchezt, és az én szervezetem került veszélybe, hogy kiszabadítsuk.
nó là việc tôi phải làm nếu thấy cô trở nên ngu ngốc. một ít mánh khoé để chặn lại sanchez chẳng hạn. và tôi đang đặt tổ chức của tôi trong mạo hiểm để đưa ông ta ra ngoài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-azért jöttél, hogy kiszabadíts?
- và ông tới để cứu tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: