検索ワード: kormányhivatalnok (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

kormányhivatalnok

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

apja kormányhivatalnok volt, aki ellenszegült a hadúrnak.

ベトナム語

cha tôi là một thủ lĩnh nghĩa quân chống lại thống lĩnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

meglepődne, ha tudná, hány kormányhivatalnok jön hozzám a dekadens idők emlékeiért.

ベトナム語

Ông sẽ ngạc nhiên khi biết số viên chức nhà nước đến tìm tôi... để tìm lại ký ức của những thời đã qua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy újabb kormányhivatalnok, aki szerint ha így vagy úgy nem lennénk mind bűnösök, ez az egész nem történt volna meg?

ベトナム語

một quan chức chính quyền cho biết rằng nếu chúng tôi không phạm tội, cách này hay cách khác, thì không không có sự việc này xảy ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a fél város vaktában lövöldöz az elnökre, így ma annyi a dolgom, hogy kiválasszam a tökéletes magas beosztású kormányhivatalnokot, akit felhasználhatunk élő pajzsként.

ベトナム語

một nửa cái thành phố chết tiệt này đang chĩa mũi dùi vào ngài tổng thống . nên hôm nay tôi chỉ còn mỗi việc chọn ra được một giám đốc cấp cao hoàn hảo để có thể đưa ra ngoài kia làm lá chắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,237,045 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK