来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
apja kormányhivatalnok volt, aki ellenszegült a hadúrnak.
cha tôi là một thủ lĩnh nghĩa quân chống lại thống lĩnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meglepődne, ha tudná, hány kormányhivatalnok jön hozzám a dekadens idők emlékeiért.
Ông sẽ ngạc nhiên khi biết số viên chức nhà nước đến tìm tôi... để tìm lại ký ức của những thời đã qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy újabb kormányhivatalnok, aki szerint ha így vagy úgy nem lennénk mind bűnösök, ez az egész nem történt volna meg?
một quan chức chính quyền cho biết rằng nếu chúng tôi không phạm tội, cách này hay cách khác, thì không không có sự việc này xảy ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a fél város vaktában lövöldöz az elnökre, így ma annyi a dolgom, hogy kiválasszam a tökéletes magas beosztású kormányhivatalnokot, akit felhasználhatunk élő pajzsként.
một nửa cái thành phố chết tiệt này đang chĩa mũi dùi vào ngài tổng thống . nên hôm nay tôi chỉ còn mỗi việc chọn ra được một giám đốc cấp cao hoàn hảo để có thể đưa ra ngoài kia làm lá chắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: