検索ワード: leghűségesebb (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

leghűségesebb

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

ezek a leghűségesebb barátok.

ベトナム語

bọn chúng mới là người bạn trung thành với ta nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

leghűségesebb barátod, vanessa.

ベトナム語

try kỷ của mình, vanessa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tydeus a leghűségesebb harcosom.

ベトナム語

tydeus là chiến binh trung thành nhất của chú.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

austin volt a leghűségesebb ember.

ベトナム語

Để mẹ nói điều này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ki a király leghűségesebb alattvalója?

ベトナム語

ai là người gần gũi nhà vua nhất?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

slinky a világ leghűségesebb kutyája.

ベトナム語

slinky đây trung thành như bất cứ con chó nào mà em muốn có.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

bizonyítottad, hogy te vagy a leghűségesebb emberem.

ベトナム語

ngươi đã chứng tỏ mình là ngươi trung thành nhất của ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a leghűségesebb ember, akit valaha is ismertem.

ベトナム語

người trung thành nhất mà tôi từng biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

atyám jonas brackent egyik legrégibb és leghűségesebb zászlóvivőjének tudja.

ベトナム語

cha ta xem ngài jonas bracken là một trong những tùy tướng trung thành của ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez egy fenttartott vonal, a leghűségesebb klienseinknek külön vonalat nyitunk.

ベトナム語

- Đây là đường dây đặc biệt chúng tôi dành cho những khách hàng trung thành và thân thiết nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

szólj bronn-nak, hogy a négy leghűségesebb aranyköpenyese álljon őrt az ajtóm előtt.

ベトナム語

tìm bronn, bảo hắn đưa đến đây 4 người tin cẩn nhất quân Áo vàng canh cửa ta từ sáng đến tối

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Új kiállítások nélkül még a leghűségesebb támogatóim is inkább otthon maradnának, hogy ed sullivant nézzék.

ベトナム語

nếu không có những mẫu vật mới, thì ngay cả những khách hàng trung thành nhất... cũng thà nằm ở nhà xem ed sullivan hơn là đến nơi này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

artúr, miután tanácskozott leghűségesebb lovagjaival, úgy határozott, hogy jobb, ha szétválnak, és külön keresik a kelyhet.

ベトナム語

arthur, sau khi bàn bạc với các hiệp sĩ thân cận đã quyết định rằng họ nên chia nhau ra và mạnh ai nấy đi tìm cái chén.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

isten elzárta ezt az erőt, hogy ne tehessen kárt semmiben, és megteremtette a pecsétet, ami kulcsként és zárként funkcionál egyszerre, majd rábízta leghűségesebb tábornokára, luciferre.

ベトナム語

chúa nhốt bóng tối thật xa nơi nó không thể làm hại ai, và người tạo ra một dấu Ấn thứ phục vụ như cả ổ khóa lẫn chìa khóa, thứ được giao phó cho người thay thế giá trị nhất của người, lucifer.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,622,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK