来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ezek a leghűségesebb barátok.
bọn chúng mới là người bạn trung thành với ta nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
leghűségesebb barátod, vanessa.
try kỷ của mình, vanessa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tydeus a leghűségesebb harcosom.
tydeus là chiến binh trung thành nhất của chú.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
austin volt a leghűségesebb ember.
Để mẹ nói điều này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ki a király leghűségesebb alattvalója?
ai là người gần gũi nhà vua nhất?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
slinky a világ leghűségesebb kutyája.
slinky đây trung thành như bất cứ con chó nào mà em muốn có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bizonyítottad, hogy te vagy a leghűségesebb emberem.
ngươi đã chứng tỏ mình là ngươi trung thành nhất của ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a leghűségesebb ember, akit valaha is ismertem.
người trung thành nhất mà tôi từng biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
atyám jonas brackent egyik legrégibb és leghűségesebb zászlóvivőjének tudja.
cha ta xem ngài jonas bracken là một trong những tùy tướng trung thành của ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez egy fenttartott vonal, a leghűségesebb klienseinknek külön vonalat nyitunk.
- Đây là đường dây đặc biệt chúng tôi dành cho những khách hàng trung thành và thân thiết nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szólj bronn-nak, hogy a négy leghűségesebb aranyköpenyese álljon őrt az ajtóm előtt.
tìm bronn, bảo hắn đưa đến đây 4 người tin cẩn nhất quân Áo vàng canh cửa ta từ sáng đến tối
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Új kiállítások nélkül még a leghűségesebb támogatóim is inkább otthon maradnának, hogy ed sullivant nézzék.
nếu không có những mẫu vật mới, thì ngay cả những khách hàng trung thành nhất... cũng thà nằm ở nhà xem ed sullivan hơn là đến nơi này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
artúr, miután tanácskozott leghűségesebb lovagjaival, úgy határozott, hogy jobb, ha szétválnak, és külön keresik a kelyhet.
arthur, sau khi bàn bạc với các hiệp sĩ thân cận đã quyết định rằng họ nên chia nhau ra và mạnh ai nấy đi tìm cái chén.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isten elzárta ezt az erőt, hogy ne tehessen kárt semmiben, és megteremtette a pecsétet, ami kulcsként és zárként funkcionál egyszerre, majd rábízta leghűségesebb tábornokára, luciferre.
chúa nhốt bóng tối thật xa nơi nó không thể làm hại ai, và người tạo ra một dấu Ấn thứ phục vụ như cả ổ khóa lẫn chìa khóa, thứ được giao phó cho người thay thế giá trị nhất của người, lucifer.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: