検索ワード: meghatározó (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

meghatározó

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

meghatározó... tényezője volt.

ベトナム語

"những gì trói buộc đời cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

- a meghatározó pillanatod?

ベトナム語

- thời khắc ra quyết định của anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a vallomása meghatározó az ügyben.

ベトナム語

lời khai của cô rất quan trọng trong trường hợp này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mobiltelefon helyszín-meghatározó adatai.

ベトナム語

dữ liệu vị trí điện thoại di động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

minden terepügynöknek van meghatározó pillanata.

ベトナム語

mỗi Đặc vụ sẽ đến lúc phải đưa ra quyết định.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hirtelen ez a meghatározó tényező elillan.

ベトナム語

điều làm cho họ như vậy lại không có thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mindentől, ami a mindennapjai meghatározó tényezője volt.

ベトナム語

"tất cả. và dứt bỏ những gì trói buộc đời cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

ez a bejelentés meghatározó pillanata lehet az elnökségnek.

ベトナム語

Đây sẽ là giờ phút trọng đại nhất...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a szociális életed nem lesz meghatározó tényező a tárgyaláson.

ベトナム語

Đời sống xã hội của con không phải là yếu tố quyết định trong việc xét xử của mẹ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak hogy tudd, a spinners korának egyik meghatározó együttese volt.

ベトナム語

cho cậu thông tin này, spinners đã được nhận định là 1 trong những nhóm nhạc pop trong thời gian của họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kellene az összes helyszín-meghatározó adat egy kikapcsolt mobilra.

ベトナム語

tôi cần tất cả dữ liệu vị trí mà cô có của một điện thoại di động đã hết thuê bao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a meghatározó tudósoknak még nyugtázniuk kell a földönkívüli kapcsolatot a gabonakörökkel.

ベトナム語

giới khoa học chính thống vẫn chưa thừa nhận môt mối liên kết ngoài trái đất tới các crop circle.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a meghatározó kutatók szerint, ezek a helyek, ...a végső nyughelyei az ősi vezetőknek.

ベトナム語

theo các nhà nghiên cứu chính thống, các địa điểm này là nơi an nghỉ cuối cùng của các nhà lãnh đạo cổ đại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azáltal, hogy képességeik alapján felosztottuk az embereket, létrehoztunk egy társadalmat, melyben minden csoportnak meghatározó szerepe van a rend fenntartásában.

ベトナム語

nhờ việc phân chia mọi người dựa theo tính cách và phẩm chất... chúng ta đã tạo ra được một cộng đồng... nơi mà mỗi môn phái đều đóng vai trò quan trọng... trong việc duy trì trật tự xã hội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hát... az én ajtómon olyanok kopogtatnak, akiket bizonyos életet meghatározó események sodornak ide, halál a családban, mondjuk, apa, anya, néha egy kedvenc nagybácsi.

ベトナム語

có... một vài biến cố nhất định khiến khách hàng tìm tới tôi... một cái chết trong gia đình, mẹ, bố, thi thoảng là một gã đàn ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

80 perc ami meghatározza életük elkövetkezendő 80 évét.

ベトナム語

80 phút... .. để quyết định 80 năm tiếp theo trong cuộc đời của bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,591,114 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK