プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megmérgeztek.
- tay anh, anh bị trúng độc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megmérgeztek és meghalok.
mẹ nó !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmérgeztek. meg akarnak ölni.
chúng đang cố ám sát ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Értem, akkor megmérgeztek?
tôi có bị trúng độc không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mellettem ültél, amikor megmérgeztek.
cô ngồi cạnh tôi chỗ ăn khi tôi bị đầu độc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"ha megmérgeztek, nem halunk-e meg?"
"nếu các người đầu độc chúng tôi, lẽ nào chúng tôi không chết?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
támadásra fel! de felség, megmérgeztek, még nem vagy elég erős.
chúng ta sẽ tấn công nhưng thưa đức vua ngài đã bị đầu độc
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
leszúrtak, lelőttek, megmérgeztek... felakasztottak, árammal agyonütöttek, megégettek.
dao đâm không chết, súng ống, thuốc độc giá lạnh, treo cổ, sốc điện, tự thiêu đều không "xi-nhê".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
most kérlek... rendben, az a srác brock, ő az, akit megmérgeztek?
rồi, ra đó là brock, và thằng bé đã bị đầu độc?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmérgeztek és valószínű egy rohadt pszichopata tart hozzád, hogy megkínozzon és kicsináljon de ne kelj ki az ágyból.
- em nướng bánh cho anh được không ? - Được . anh đến đi , em sẽ đợi .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"csak azért írok, hogy tudd, meg fogom ölni magam." "megmérgezem, vagy vízbe fojtom magam. már eldöntöttem."
anh chỉ viết để cho em biết về kế hoạch tự sát của anh bằng thuốc độc hay trầm mình, anh còn phải quyết định.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています