プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
de nem elvette a szüzességemet.
không phải thế, mà là ...sờ soạng ngực chị. - kinh quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak szerelembői fogom elveszíteni a szüzességemet.
và tôi chỉ mất đời trai cho tình yêu mà thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az, hogy elveszítettem a szüzességemet, hogy férfivé avattak, úgvmond, semmit sem számított neki.
sự kiện tôi không còn là trai tân nữa tôi đã trở thành một người đàn ông chín chắn, có thể nói vậy không hề có gì khác biệt đối với nàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a szüzességemet 1993. július 17-én hajnali háromnegyed háromkor 15 évesen a nyári szünidő alatt veszítettem el.
tôi mất trinh ngày 17 tháng bảy, năm 1993, lúc 2 giờ 46 sáng. Đó là trong một kỳ hè năm tôi 15 tuổi. bạn sẽ không bao giờ quên được một khoảnh khắc như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hogy elvegyük a szüzességét.
- phải phá trinh cho cậu ấy chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: