プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
potenciális terrortámadásról van szó, és én ekként is fogom kezelni.
Đây là 1 âm mưu khủng bố, và tôi sẽ xử lý theo hướng đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ma valamikor értesülni fog egy meghiúsult terrortámadásról egy chicagói vonaton.
Ở 1 thời điểm nào đó trong ngày hôm nay, cô sẽ nghe tin về 1 vụ tấn công khủng bố bất thành trên 1 con tàu ở gần chi-ca-gô. cô và tôi đã giữ quả bom đó không phát nổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
20 évvel ezelőtt central city-t sorozatos terrortámadás érte.
20 năm trước, central city đã bị dính một loạt các cuộc tấn công khủng bố.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: