検索ワード: végzettsége (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

végzettsége

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

nincs végzettsége.

ベトナム語

cổ không có điều kiện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mióta van orvosi végzettsége?

ベトナム語

anh thành bác sĩ khi nào thế?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mindenesetre porbus-nak vegyész végzettsége volt.

ベトナム語

trước hết, porbus là một nhà hóa học.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de remélem, hogy a fiam tovább fog tanulni, és jobb végzettsége lesz, mint nekem.

ベトナム語

nhưng giờ đây tôi đang hy vọng con trai mình sẽ tiếp tục đi học để có được một nền giáo dục tốt hơn tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az is, amin ő dolgozott, a végzettsége ellenére. hiszen az ön lánya gyakornok volt.

ベトナム語

bất chấp bằng cấp của cô ấy, việc cô ấy làm là, con gái ông là nhân viên học việc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- nem gondolta, hogy ahhoz is végzettség kell?

ベトナム語

- cô có kỹ năng gì không? - không, tôi không nghĩ là cần phải có kỹ năng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,941,294 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK