プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ceinetan sapientiazco eta scientiazco thesaur guciac gordeac baitirade.
mà trong ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
eta ni ethorri içan naicenean çuetara, anayeác, eznaiz ethorri eloquentiazco edo sapientiazco excellentiarequin, iaincoaren testimoniagea denuntiatzen nerauçuela.
hỡi anh em, về phần tôi, khi tôi đến cùng anh em, chẳng dùng lời cao xa hay là khôn sáng mà rao giảng cho anh em biết chứng cớ của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: