検索ワード: aiheuttaa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

aiheuttaa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

aiheuttaa yhä.

ベトナム語

giờ vẫn bị.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aiheuttaa myllerryksen.

ベトナム語

một sự sụp đổ của nền kinh tế của chúng ta sẽ lan tỏa khắp toàn cầu, gây ra nhiều chấn động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joku aiheuttaa hidastelun.

ベトナム語

hay có kẻ cố tình làm cho nó không xuôn xẻ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikä aiheuttaa kärsimyksesi?

ベトナム語

cái gì làm cho con đau khổ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se aiheuttaa ongelmia.

ベトナム語

- tôi có vấn đề về chuyện đó đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mikä aiheuttaa vuodon?

ベトナム語

(miller) Điều gì đã gây ra sự tiêu hao đó?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aiheuttaa henkilökohtaisia harmeja.

ベトナム語

tôi cũng đã mất rất nhiều người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluatko aiheuttaa ongelmia?

ベトナム語

này, muốn gây sự hả

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- nukutusaine aiheuttaa hourailuja.

ベトナム語

không có gì, đó là thuốc gây mê, tất cả mọi người đều như thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme halua aiheuttaa ongelmia.

ベトナム語

chúng tôi không muốn phiền bà nữa

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eräs...pankkiiri aiheuttaa hankaluuksia.

ベトナム語

tôi có vấn đề với một chủ ngân hàng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- emme halua aiheuttaa paniikkia.

ベトナム語

- chúng ta không muốn làm cho hành khách phải hoảng loạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mikä aiheuttaa molekyylien kuumenemisen?

ベトナム語

- cái gì khiến các phần tử nóng lên?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aiheuttaa pojan äidille päänsärkyä.

ベトナム語

làm mẹ cậu ấy rất nhức đầu, bạn biết không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi haluat aiheuttaa ongelmia?

ベトナム語

con không hiểu tại sao mẹ lại muốn gây chuyện rắc rối với ông ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- amerikkalainen aiheuttaa ongelmia liikepaikassani.

ベトナム語

thằng người mỹ đang gây rồi ở chỗ làm ăn của tao dấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- aiheutin enkelten putoamisen.

ベトナム語

ta chính là người đã đuổi mọi thiên thần xuống đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,186,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK