検索ワード: ammuksia (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ammuksia.

ベトナム語

Đạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ammuksia!

ベトナム語

- Đạn - giữ lấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei ammuksia!

ベトナム語

- tôi hết đạn rồi. - phía ba giờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ota ammuksia.

ベトナム語

Đạn, anh bạn. Ý tôi là mang theo đạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- onko ammuksia?

ベトナム語

mang đủ đạn chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ammuksia tulossa.

ベトナム語

coi chừng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

säästäkää ammuksia!

ベトナム語

tiết kiệm đạn. ngừng bắn!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käyttämällä ammuksia.

ベトナム語

chi phí đạn dược.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anna minulle ammuksia.

ベトナム語

Đưa tôi thêm đạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä ammuksia, mitä lie.

ベトナム語

có thể là đồ chơi, có thể là địa ngục.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- aseita ja ammuksia.

ベトナム語

hết vũ khí và đạn dược.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-paljonko ammuksia on?

ベトナム語

- ta còn bao nhiêu đạn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käyttäkää oikeanlaisia ammuksia.

ベトナム語

hãy đoán chắc là ông sử dụng đúng loại đạn cho chuyện này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ed,anna vähän ammuksia.

ベトナム語

ed, đưa đạn cho tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

20 millisiä suojanläpäiseviä ammuksia.

ベトナム語

20 mike-mike, đạn xuyên giáp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

grady, ammuksia ja muonaa.

ベトナム語

grady, bổ sung đạn dược, lương thực.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he käyttävät eläviä ammuksia.

ベトナム語

- họ dùng vũ khí thực sự kìa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lee, tässä ei ole ammuksia.

ベトナム語

lee, súng không có đạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinalainen myy taas huonoja ammuksia.

ベトナム語

gã tàu khựa đó lại bán đạn rẻ tiền cho tôi nữa rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei ruokaa, ammuksia eikä upseereja.

ベトナム語

không thức ăn, không đạn dược, không sĩ quan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,520,549 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK