来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ammuksia.
Đạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ammuksia!
- Đạn - giữ lấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei ammuksia!
- tôi hết đạn rồi. - phía ba giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ota ammuksia.
Đạn, anh bạn. Ý tôi là mang theo đạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onko ammuksia?
mang đủ đạn chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ammuksia tulossa.
coi chừng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
säästäkää ammuksia!
tiết kiệm đạn. ngừng bắn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- käyttämällä ammuksia.
chi phí đạn dược.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anna minulle ammuksia.
Đưa tôi thêm đạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä ammuksia, mitä lie.
có thể là đồ chơi, có thể là địa ngục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aseita ja ammuksia.
hết vũ khí và đạn dược.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-paljonko ammuksia on?
- ta còn bao nhiêu đạn?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käyttäkää oikeanlaisia ammuksia.
hãy đoán chắc là ông sử dụng đúng loại đạn cho chuyện này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ed,anna vähän ammuksia.
ed, đưa đạn cho tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
20 millisiä suojanläpäiseviä ammuksia.
20 mike-mike, đạn xuyên giáp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
grady, ammuksia ja muonaa.
grady, bổ sung đạn dược, lương thực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- he käyttävät eläviä ammuksia.
- họ dùng vũ khí thực sự kìa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lee, tässä ei ole ammuksia.
lee, súng không có đạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiinalainen myy taas huonoja ammuksia.
gã tàu khựa đó lại bán đạn rẻ tiền cho tôi nữa rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei ruokaa, ammuksia eikä upseereja.
không thức ăn, không đạn dược, không sĩ quan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: