検索ワード: asianajajaksi (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

asianajajaksi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

Älä sano minua asianajajaksi!

ベトナム語

Đừng có kêu tôi là luật sư, anh chuẩn bị xong chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sisimmässään hän halusi asianajajaksi.

ベトナム語

từ đáy sâu trong lòng , cậu ấy muốn trở thành một luật sư .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-asianajajaksi olet huono valehtelija.

ベトナム語

là luật sư, thì cô nói dối hơi tệ đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän halusi sekä poliisiksi että asianajajaksi.

ベトナム語

cậu ấy muốn trở thành cảnh sát nhưng cũng muốn trở thành luật sư .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän oli vasta alkanut opiskella asianajajaksi.

ベトナム語

cậu ta đã bắt đầu theo học trường luật và nhìn mọi thứ theo một cách khác .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun olimme yhdessä, halusit niin kiihkeästi asianajajaksi.

ベトナム語

khi mình cùng nhau, em rất tha thiết trở thành luật sư mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos juttu menee oikeuteen, pääsen toiseksi asianajajaksi.

ベトナム語

nếu vụ đó ra tòa, em sẽ làm phụ tá nên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"jos teillä ei ole varaa asianajajaan, teille määrätään...

ベトナム語

nếu anh không thể, chúng tôi sẽ chỉ định luật sư.. anh có quyền mời luật sư. nếu anh không thể, chúng tôi sẽ chỉ định luật sư..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,768,972,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK