検索ワード: epäkunnioittava (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

epäkunnioittava

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

töykeä, epäkunnioittava.

ベトナム語

thiếu tôn trọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksi, että olen epäkunnioittava.

ベトナム語

xin tha lỗi cho vi thần tội bất kính vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei tarkoita olla epäkunnioittava.

ベトナム語

không. xin anh, el toro, nó... nó không cố ý vô lễ đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet sekä epäkunnioittava että julkea!

ベトナム語

Đừng cắt ngang trong khi tôi đang nói. cậu vừa vô lễ vừa xấc láo!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet aivan älytön ja epäkunnioittava.

ベトナム語

nè anh bạn, kiểu bất kính khốn kiếp của cậu thật khó tin được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

huoraa kohtaan ei voi olla epäkunnioittava.

ベトナム語

anh không thể thiếu tôn trọng với một con điếm... và đó chính là bạn anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kserkseksen viestinviejä oli töykeä ja epäkunnioittava.

ベトナム語

sứ giả của xerxes... chà, hắn khiếm nhã và vô lễ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän on epäkunnioittava! hän teki mauttoman parodian nixonista.

ベトナム語

hắn nhại lại lời của ngài cựu ptt nixon.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaikka olit epäkunnioittava... en silti olisi saanut ampua.

ベトナム語

chỉ tại anh bạn hơi... nhưng đúng ra là tôi không có quyền...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en halua olla epäkunnioittava, mutta miten voisin luottaa sinuun?

ベトナム語

tôi không có y bất kính hoặc điều gì khác nhưng làm thế nào tôi tin ông đây?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en tarkoita olla epäkunnioittava, mutta everstin pitäisi juosta kuuseen, herra majuri.

ベトナム語

À... không phải có ý bất kính với ổng, sếp, tôi sẽ kêu ông đại tá đi chết đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- joku oli epäkunnioittava ystävääni kohtaan. ajattelin, että voisit tehdä asialle jotain.

ベトナム語

tối qua một người bạn của tôi đã hơi thiếu tôn trọng và anh biết đấy, có lẽ anh muốn làm gì đó để bảo đảm là mọi chuyện ổn thỏa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei olisi epäkunnioittava siten! hän tappaa heidät nopeasti, - ajatellen sen olevan armoa.

ベトナム語

hắn giết họ thật nhanh chóng, và theo như hắn nghĩ, là với lòng yêu thương.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olisi epäkunnioittavaa kieltäytyä.

ベトナム語

từ chối thỉnh cầu của ngài ấy là 1 sự xúc phạm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,624,962 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK