検索ワード: hakasulkeissa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hakasulkeissa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

jäsenargumenttien tyypit näytetään hakasulkeissa

ベトナム語

các tham số thành viên được hiển thị trong ngoặc vuông.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kirjoita tiedostonimi, jota olet etsimässä. vaihtoehtoja voidaan luetella puolipisteellä ”; ” eroteltuna. tiedostonimissä voi olla seuraavia erikoismerkkejä:? korvaa minkä tahansa yhden merkin * korvaa nolla tai useamman mitä tahansa merkkiä [...] korvaa yhden hakasulkeissa olevista merkeistäesimerkiksi: *. kwd; *. txt etsii tiedostoja, jotka päättyvät. kwd tai. txtgo[ dt] etsii god tai gothel? o etsii tiedostoja, jotka alkavat ” hel ” ja päättyvät ” o ”, välissä on yksi merkki. oma tiedosto. kwd etsii tiedostoa juuri tällä nimellä

ベトナム語

hãy nhập tên tập tin đang tìm. có thể định giới các điều xen kẽ bằng dấu chấm phẩy (;). cho phép tên tập tin chứa những ký tự đặc biệt theo đây:? khớp với bất cứ ký tự đơn nào * khớp với bất kỳ số cùng một ký tự (gồm số không) [...] khớp với bất kỳ ký tự nằm trong dấu ngoặc đó việc tìm kiếm thí dụ: *. kwd; *. txt tìm mọi tập tin kết thúc bằng. kwd hay. txt tá[ np] tìm cả « tán » lẫn « táp » kh? ển tìm mọi tập tin có tên bắt đầu với « kh » và kết thúc với « ển », có chỉ một ký tự ở giữa tài liệu tôi. kwd tìm tập tin có tên chính xác đó

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,758,745,785 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK