プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hän etsii epiruksen jousta hallitakseen ihmiskuntaa.
hắn đang tìm kiếm cây cung epirus để thống trị nhân loại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ihmiset ovat keksineet ne pelotellakseen ja hallitakseen meitä.
Được sáng tạo bởi con người để đe dọa và cai trị chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos darken rahl saa sen, hän käyttää sitä hallitakseen maailman joka kolkkaa.
và nếu darken rahl lấy được, hắn sẽ dùng nó để điều khiển mọi ngóc ngách trên thế giới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en tajunnut, kuinka pitkälle he menisivät suojellakseen konetta. hallitakseen sitä.
tôi thất bại trong chuyện nhận ra chuyện mà họ sẽ làm để bảo vệ cỗ máy, để kiểm soát nó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bruce hän on pahempi kuin koskaan. hän käyttää huulipunaa hallitakseen mieliä. poliisi saapuu tänne pian.
bruce hắn tệ hơn bao giờ hết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä kuulin, että se nainen ajoi lääkefirmojen ja liberaalien asiaa. hän sekoitti juomaveteen lsd:tä hallitakseen meitä.
tôi nghe nói maryann forrester là một nhân viên của công ty dược người theo chủ nghĩa tự do, và cô ta đã đầu độc nguồn nước của chúng ta bằng lsd như một thử nghiệm về kiểm soát trí não.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos darken rahl saa sen, hän käyttää sitä hallitakseen maailman jokaista kolkkaa, - ja meistä kaikista tulisi hänen orjiaan.
và nếu darken rahl chiếm được, hắn sẽ dùng nó để kiểm soát mọi ngóc ngách trên thế giới, và tất cả chúng ta sẽ trở thành nô lệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: