検索ワード: hallitakseen (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hallitakseen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hän etsii epiruksen jousta hallitakseen ihmiskuntaa.

ベトナム語

hắn đang tìm kiếm cây cung epirus để thống trị nhân loại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ihmiset ovat keksineet ne pelotellakseen ja hallitakseen meitä.

ベトナム語

Được sáng tạo bởi con người để đe dọa và cai trị chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos darken rahl saa sen, hän käyttää sitä hallitakseen maailman joka kolkkaa.

ベトナム語

và nếu darken rahl lấy được, hắn sẽ dùng nó để điều khiển mọi ngóc ngách trên thế giới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en tajunnut, kuinka pitkälle he menisivät suojellakseen konetta. hallitakseen sitä.

ベトナム語

tôi thất bại trong chuyện nhận ra chuyện mà họ sẽ làm để bảo vệ cỗ máy, để kiểm soát nó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

bruce hän on pahempi kuin koskaan. hän käyttää huulipunaa hallitakseen mieliä. poliisi saapuu tänne pian.

ベトナム語

bruce hắn tệ hơn bao giờ hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä kuulin, että se nainen ajoi lääkefirmojen ja liberaalien asiaa. hän sekoitti juomaveteen lsd:tä hallitakseen meitä.

ベトナム語

tôi nghe nói maryann forrester là một nhân viên của công ty dược người theo chủ nghĩa tự do, và cô ta đã đầu độc nguồn nước của chúng ta bằng lsd như một thử nghiệm về kiểm soát trí não.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos darken rahl saa sen, hän käyttää sitä hallitakseen maailman jokaista kolkkaa, - ja meistä kaikista tulisi hänen orjiaan.

ベトナム語

và nếu darken rahl chiếm được, hắn sẽ dùng nó để kiểm soát mọi ngóc ngách trên thế giới, và tất cả chúng ta sẽ trở thành nô lệ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,922,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK