検索ワード: halusimme (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

halusimme

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

halusimme sitä.

ベトナム語

- Được rồi, được rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme hyvästellä.

ベトナム語

tụi con muốn chào tạm biệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- halusimme kiittää.

ベトナム語

chúc mừng. chúng tôi muốn cảm ơn anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme vain perheen.

ベトナム語

tất cả chúng ta muốn là có một gia đình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- halusimme vain poiketa .

ベトナム語

- chúng tôi sẽ dừng lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme ikuistaa rakkautemme.

ベトナム語

chúng tôi muốn giữ mãi tình yêu này

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme selvittää, miksi.

ベトナム語

chúng tôi phải tìm hiểu tại sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- halusimme hänet sinne.

ベトナム語

chúng tôi muốn thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

alma ja minä halusimme lapsia.

ベトナム語

alma và anh luôn muốn có con.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- halusimme vain pitää hauskaa.

ベトナム語

Đùa thôi mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksi, saimme mitä halusimme?

ベトナム語

dễ thôi mà. tại sao phải làm vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

paikka, jonka halusimme mavisille.

ベトナム語

martha yêu dấu của ta không ai có thể săn lùng chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme vain tervehtiä uutta naapuria.

ベトナム語

chúng tôi chỉ muốn chào người hàng xóm mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme varmistaa, että se käy sinulle.

ベトナム語

bọn tôi phải chắc chắn cậu đồng ý đã.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme tehdä tästä mahdollisimman helppoa.

ベトナム語

vậy phải, chúng ta muốn làm chuyện này càng dễ càng tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän antoi meidän tehdä, mitä halusimme.

ベトナム語

nó thuộc về ông của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme saada sen selville ennen maanantaita.

ベトナム語

-có thể ạ. chúng em chỉ rất nóng lòng đợi đến thứ 2 để tìm ra. - tìm ra cái gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- halusimme tietää, mitä hän kertoi teille.

ベトナム語

bọn tao phải xem xem ông ta đã nói gì với mày không có gì!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

16-vuotiaasta asti - halusimme vain olla yhdessä.

ベトナム語

biết không? hồi bọn mình 16 tuổi, bọn mình chỉ muốn được ở bên nhau, khi đó thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusimme lopettaa, mutta isäsi käski jatkaa.

ベトナム語

tất cả chúng tôi đều cho rằng đó là giới hạn rồi, nhưng bố cô nói... "không, con tôi có thể chịu đựng được hơn thế nhiều."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,614,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK