プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
halusimme sitä.
- Được rồi, được rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme hyvästellä.
tụi con muốn chào tạm biệt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halusimme kiittää.
chúc mừng. chúng tôi muốn cảm ơn anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme vain perheen.
tất cả chúng ta muốn là có một gia đình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halusimme vain poiketa .
- chúng tôi sẽ dừng lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme ikuistaa rakkautemme.
chúng tôi muốn giữ mãi tình yêu này
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme selvittää, miksi.
chúng tôi phải tìm hiểu tại sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halusimme hänet sinne.
chúng tôi muốn thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
alma ja minä halusimme lapsia.
alma và anh luôn muốn có con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halusimme vain pitää hauskaa.
Đùa thôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miksi, saimme mitä halusimme?
dễ thôi mà. tại sao phải làm vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
paikka, jonka halusimme mavisille.
martha yêu dấu của ta không ai có thể săn lùng chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme vain tervehtiä uutta naapuria.
chúng tôi chỉ muốn chào người hàng xóm mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme varmistaa, että se käy sinulle.
bọn tôi phải chắc chắn cậu đồng ý đã.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme tehdä tästä mahdollisimman helppoa.
vậy phải, chúng ta muốn làm chuyện này càng dễ càng tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän antoi meidän tehdä, mitä halusimme.
nó thuộc về ông của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme saada sen selville ennen maanantaita.
-có thể ạ. chúng em chỉ rất nóng lòng đợi đến thứ 2 để tìm ra. - tìm ra cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halusimme tietää, mitä hän kertoi teille.
bọn tao phải xem xem ông ta đã nói gì với mày không có gì!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
16-vuotiaasta asti - halusimme vain olla yhdessä.
biết không? hồi bọn mình 16 tuổi, bọn mình chỉ muốn được ở bên nhau, khi đó thật tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halusimme lopettaa, mutta isäsi käski jatkaa.
tất cả chúng tôi đều cho rằng đó là giới hạn rồi, nhưng bố cô nói... "không, con tôi có thể chịu đựng được hơn thế nhiều."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています