プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lupaan olla herättämättä.
tôi hứa sẽ không làm anh tỉnh giấc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-yritin olla herättämättä.
anh đã cố không làm em thức giấc. không sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän käski olla herättämättä.
cổ kêu tôi đừng đánh thức ông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
puoli tonnia huomiota herättämättä.
trọng tải nửa tấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yritä olla herättämättä huomiota, adam.
giữ im lặng, adam. xin làm ơn!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en voinut olla herättämättä sinua.
em định đánh thức anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedät kai olla herättämättä nukkuvaa miestä.
sao lại đánh thức người ta kiểu đó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jatkaa eteenpäin huomiota herättämättä tai piiloutua.
tiếp tục di chuyển để tránh bị phát hiện hoặc tìm 1 nơi để cố thủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän meni nokosille ja pyysi hoitajaa olemaan herättämättä.
cô ta đi chợp mắt một tí và nói với y tá đừng đánh thức cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pystyin tutkimaan maastoa linnan ympärillä herättämättä epäilyksiä.
mà nó cho phép tôi đi trinh sát... địa hình xung quanh lâu đài mà không bị nghi ngờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos kärsäni olisi noin pieni, olisin herättämättä huomiota.
vòi tôi mà bé cỡ đó, tôi cũng không choán chỗ đến thế đâu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
selityksen, joka vastaa kysymyksiin herättämättä niitä ja suojelee täällä yhä olevia.
một câu trả lời có thể giải đáp mọi thắc mắc. một lời giải thích đủ để bảo vệ tất cả mọi người ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yritin päästä käsiksi käyttäjän tiedostoihin, mutta siinä oli hankala palomuuri. ei ole helppoa tapaa päästä läpi herättämättä huomiota.
tôi đã cố truy cập vào tài khoản máy tính của self nhưng hắn đã sử dụng một hệ thống tường lửa rất cẩn mật và ko có cách nào có thể vượt qua hệ thống đó, mà không cần tới... việc thu hút sự chú ý của hắn sang việc khác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- käyn herättämässä taylorin.
- Ừ, chắc vậy. - tốt quá, vậy để cháu đi gọi taylor...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: